SS811Silicone Weather-proofing Sealant
Keo Silicone Chống chịu thời tiết
Tính năng, đặc điểm : |
- Độ co giãn lên đến +/-50% so với mối nối ban đầu theo chiều rộng.
- Phù hợp cho việc thi công tại những khu vực có chênh lệch lớn nhiệt độ và độ ẩm thấp.
- Có mùi nhẹ trong thời gian lưu hoá mùi, không ăn mòn.
- Chống chịu thời tiết, tia cực tím, nhiệt độ, độ ẩm, ozone.
- Ổn định trong môi trường thời tiết từ -58oF (-50oC) đến 302oF (150oC).
- Độ bám dính tốt trên nhiều loại chất nền như kính có lớp phủ, nhôm phủ sơn, sứ, …
- Khả năng tương thích tốt với các silicone trung tính khác.
Thành phần : |
- Một thành phần, trung tính.
- Dòng keo silicone RTV.
Ứng dụng : |
- Niêm phong trong các mối nối liên kết tường kính.
- Niêm phong trong các mối nối liên kết kim loại, vách trường men sứ.
- Niêm phong các mối nối mái kính, vách dựng ACP.
- Và nhiều công dụng khác.
Màu sắc : |
- Màu tiêu chuẩn:
- Đen
- Trắng
- Xám
- Có thể điều chỉnh màu sắc theo yêu cầu.
Bao bì : |
- Màng mềm 500ml (20 sausage/thùng).
Thông số kỹ thuật : |
Chỉ tiêu |
Kết quả |
Phương pháp kiểm tra |
Kiểm tra khi chưa khô ở nhiệt độ 23oC (73oF) và 50% RH |
||
Trọng lượng riêng |
1.34 g/cm3 |
ASTM D1875 |
Thời gian gia công |
10-20 phút |
ASTM C679 |
Thời gian khô bề mặt |
30-60 phút |
ASTM C679 |
Thời gian khô hoàn toàn |
7-14 ngày |
|
Chảy, sụt hoặc lún |
<0.1mm |
ASTM C639 |
Sau khi lưu hoá 21 ngày ở nhiệt độ 23oC (73oF) và 50% RH |
||
Độ cứng, trục A |
20-45 |
ASTM D2240 |
Độxê dịch (co giãn) |
+/-50% |
ASTMC719 |
* Tại cấp lực 25% |
0.312MPa |
ASTM C1135 |
* Tại cấp lực 50% |
0.498MPa |
ASTM C1135 |
Tiêu chuẩn áp dụng : |
SS850 đáp ứng hoặc vượt các yêu cầu của các tiêu chuẩn sau đây đối với chất bịt kín một thành phần.
Tiêu chuẩn: ASTM C920; Type, Grade NS, Class50, Use NT, A, G, M, O
Hạn sử dụng và bảo quản : |
- Bảo quản sản phẩm trong điều kiện dưới 27oC (80oF) và đậy kính.
- Sản phẩm có hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Có thể tham khảo thêm trong mục Tin tức của website “Bảo quản keo silicone như thế nào”.