SS850 Neutral Silicone Sealant
Keo Silicone Trung tính
| Tính năng, đặc điểm : |
- Co giãn tốt trong nhiệt độ khoảng 4oC đến 40oC, thi công dễ dàng.
- Lưu hoá trung tính, không ăn mòn.
- Không có mùi khó chịu trong thời gian lưu hoá.
- Chống chịu thời tiết tốt, tia cực tím, ozone, nước.
- Độ bám dính tốt với các vật liệu xây dựng phổ biến.
- Tương thích tốt với các chất trám trung tính khác.
| Thành phần : |
- Trung tính, một thành phần
- Dòng keo RTV
| Ứng dụng : |
- Chít khe hoặc liên kết cửa và cửa sổ.
- Bịt kín các khe hở và ứng dụng bịt kín và liên kết khác (gốm sứ, đá, kim loại, …)
| Màu sắc : |
- Màu tiêu chuẩn:
- Đen
- Trắng sữa
- Xám
- Trắng trong
- Có thể điều chỉnh màu sắc theo yêu cầu.
| Bao bì : |
- Chai nhựa 300ml (24 chai/thùng).
- Màng mềm 500ml (20 sausage/thùng).
| Thông số kỹ thuật : |
|
Chỉ tiêu |
Kết quả |
Phương pháp kiểm tra |
|
Kiểm tra khi chưa khô ở nhiệt độ 23oC (73oF) và 50% RH |
||
| Trọng lượng riêng |
1.45 g/cm3 |
ASTM D1875 |
| Thời gian gia công |
10-20 phút |
ASTM C679 |
| Thời gian khô bề mặt |
30-60 phút |
ASTM C679 |
| Thời gian khô hoàn toàn |
7-14 ngày |
|
| Chảy, sụt hoặc lún |
<0.1mm |
ASTM C639 |
|
Sau khi lưu hoá 21 ngày ở nhiệt độ 23oC (73oF) và 50% RH |
||
| Độ cứng, trục A |
20-60 |
ASTM D2240 |
| Độ xê dịch |
+/-12.5% |
ASTMC719 |
| Cường độ, độ bám dính, độ bền kéo |
|
|
| * Tại cấp lực 25% |
0.175MPa |
ASTM C1135 |
| * Tại cấp lực 50% |
0.268MPa |
ASTM C1135 |
| Tiêu chuẩn áp dụng : |
SS850 đáp ứng hoặc vượt các yêu cầu của các tiêu chuẩn sau đây đối với chất bịt kín một thành phần.
Tiêu chuẩn: ISO11600-F-12.5E
ASTM C920, Type S, Grade NS, Class 12.5, Use NT,A,G,M,O
| Hạn sử dụng và bảo quản : |
- Bảo quản sản phẩm trong điều kiện dưới 27oC (80oF) và đậy kính.
- Sản phẩm có hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Có thể tham khảo thêm trong mục Tin tức của website “Bảo quản keo silicone như thế nào”.